valve seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valve seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valve seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valve seat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
valve seat
* kỹ thuật
bệ xú bắp
chân van
đế
đế van
ổ tựa van (van trượt phân phối)
cơ khí & công trình:
bệ xupáp
đế xu páp
ổ tựa van
ô tô:
đế, bệ xú páp
mặt tựa của van
Từ liên quan
- valve
- valved
- valvelet
- valve air
- valve arm
- valve bag
- valve box
- valve cap
- valve key
- valve lag
- valve lap
- valve nut
- valve off
- valve oil
- valve rod
- valve set
- valve tap
- valve tip
- valve-cap
- valveless
- valve ball
- valve case
- valve cock
- valve cone
- valve disc
- valve disk
- valve face
- valve flap
- valve gate
- valve gear
- valve head
- valve hood
- valve lash
- valve leaf
- valve lift
- valve link
- valve plug
- valve seat
- valve slot
- valve stem
- valve tray
- valve check
- valve chest
- valve clack
- valve cover
- valve crown
- valve grate
- valve guard
- valve guide
- valve house