valve set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valve set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valve set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valve set.

Từ điển Anh Việt

  • valve set

    /'vælv'set/

    * danh từ

    (rađiô) máy thu (đèn) điện tử