valve lift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valve lift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valve lift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valve lift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valve lift

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    độ mở (chiều cao mở) của van

    độ nâng (của) van

    độ nâng của van

    điện lạnh:

    độ nâng của tấm van

    độ nâng tấm van

    ô tô:

    khoảng đội xú páp

    hóa học & vật liệu:

    khoảng nâng xuppap