valve lash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valve lash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valve lash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valve lash.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valve lash

    * kỹ thuật

    độ lỏng đuôi xú bắp

    cơ khí & công trình:

    đuôi xupáp

    ô tô:

    khe hở xúpáp