valved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valved.

Từ điển Anh Việt

  • valved

    /vælvd/

    * tính từ

    (kỹ thuật) có van

    (thực vật học); (động vật học) có mảnh vỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valved

    * kỹ thuật

    y học:

    có van

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • valved

    (of brass instruments) having valves