var nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
var nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm var giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của var.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
var
* kỹ thuật
von-ampe phản kháng
von-ampe vô công
VAR
Từ điển Anh Anh - Wordnet
var
Similar:
volt-ampere: a unit of electrical power in an AC circuit equal to the power dissipated when 1 volt produces a current of 1 ampere
Từ liên quan
- var
- var.
- vara
- vary
- varan
- varec
- varix
- varna
- varro
- varse
- varus
- varech
- varese
- vargas
- varied
- varlet
- varsal
- varuna
- varanus
- variant
- variate
- varices
- variety
- variola
- variole
- various
- varment
- varmint
- varnish
- varsity
- varying
- varactor
- variable
- variably
- variance
- variator
- varicoid
- varicose
- variedly
- varietal
- variform
- variolar
- variolic
- variorum
- varistor
- varletry
- varmeter
- varacious
- varanidae
- variables