varnish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
varnish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm varnish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của varnish.
Từ điển Anh Việt
varnish
/'vɑ:niʃ/
* danh từ
véc ni, sơn dầu
mặt véc ni
nước bóng
men (đồ sành)
(nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài
* ngoại động từ
đánh véc ni, quét sơn dầu
tráng men (đồ sành)
(nghĩa bóng) tô son điểm phấn
to varnish one's reputation: tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
varnish
* kinh tế
đánh vecni
quét sơn
sơn
véc-ni
* kỹ thuật
đánh vécni
dầu đánh bóng
dầu sơn
quét sơn
sơn
sơn bóng
sơn dầu
vécni
xây dựng:
đánh bóng bằng vécni
hóa học & vật liệu:
quang dầu
vec-ni
Từ điển Anh Anh - Wordnet
varnish
a coating that provides a hard, lustrous, transparent finish to a surface
cover with varnish
Synonyms: seal
Từ liên quan
- varnish
- varnished
- varnisher
- varnishing
- varnish pot
- varnish test
- varnish tree
- varnish-tree
- varnish color
- varnish paint
- varnish stain
- varnish waste
- varnishing-day
- varnish coating
- varnish mordant
- varnish spray gun
- varnished cambric
- varnish-treated tape
- varnish and paint stand
- varnish-maker's naphtha
- varnish coated wall-paper
- varnishing by linseed oil