varnishing-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
varnishing-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm varnishing-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của varnishing-day.
Từ điển Anh Việt
varnishing-day
/'vɑ:niʃiɳdei/
* danh từ
ngày sang sửa tranh (trước hôm khai mạc triển lãm mỹ thuật)