varnish coated wall-paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
varnish coated wall-paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm varnish coated wall-paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của varnish coated wall-paper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
varnish coated wall-paper
* kỹ thuật
xây dựng:
giấy bồi tường bóng
Từ liên quan
- varnish
- varnished
- varnisher
- varnishing
- varnish pot
- varnish test
- varnish tree
- varnish-tree
- varnish color
- varnish paint
- varnish stain
- varnish waste
- varnishing-day
- varnish coating
- varnish mordant
- varnish spray gun
- varnished cambric
- varnish-treated tape
- varnish and paint stand
- varnish-maker's naphtha
- varnish coated wall-paper
- varnishing by linseed oil