varnishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

varnishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm varnishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của varnishing.

Từ điển Anh Việt

  • varnishing

    /'vɑ:niʃiɳ/

    * danh từ

    sự đánh véc ni, sự quang dầu

    sự trang men

    (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • varnishing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đánh vécni

    sự đánh vecni

    sự quang dầu

    sự sơn bóng