varnish tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
varnish tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm varnish tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của varnish tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
varnish tree
small Asiatic tree yielding a toxic exudate from which lacquer is obtained
Synonyms: lacquer tree, Chinese lacquer tree, Japanese lacquer tree, Japanese varnish tree, Japanese sumac, Toxicodendron vernicifluum, Rhus verniciflua
Similar:
candlenut: large tree native to southeastern Asia; the nuts yield oil used in varnishes; nut kernels strung together are used locally as candles
Synonyms: Aleurites moluccana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- varnish
- varnished
- varnisher
- varnishing
- varnish pot
- varnish test
- varnish tree
- varnish-tree
- varnish color
- varnish paint
- varnish stain
- varnish waste
- varnishing-day
- varnish coating
- varnish mordant
- varnish spray gun
- varnished cambric
- varnish-treated tape
- varnish and paint stand
- varnish-maker's naphtha
- varnish coated wall-paper
- varnishing by linseed oil