lacquer tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lacquer tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacquer tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacquer tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lacquer tree
Similar:
varnish tree: small Asiatic tree yielding a toxic exudate from which lacquer is obtained
Synonyms: Chinese lacquer tree, Japanese lacquer tree, Japanese varnish tree, Japanese sumac, Toxicodendron vernicifluum, Rhus verniciflua
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).