lacquerware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lacquerware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacquerware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacquerware.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lacquerware

    a decorative work made of wood and covered with lacquer and often inlaid with ivory or precious metals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).