lacquerer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lacquerer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lacquerer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lacquerer.
Từ điển Anh Việt
lacquerer
/'lækərə/
* danh từ
thợ sơn
lacquerer
/'lækərə/
* danh từ
thợ sơn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.