candlenut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

candlenut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candlenut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candlenut.

Từ điển Anh Việt

  • candlenut

    * danh từ

    (thực vật) quả lai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • candlenut

    large tree native to southeastern Asia; the nuts yield oil used in varnishes; nut kernels strung together are used locally as candles

    Synonyms: varnish tree, Aleurites moluccana

    seed of candlenut tree; source of soil used in varnishes