varmint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

varmint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm varmint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của varmint.

Từ điển Anh Việt

  • varmint

    /'vɑ:mint/

    * danh từ

    (thông tục) người quái ác, người ác hiểm

    young varmint: thằng bé tinh ranh quái ác

    sâu mọt; vật hại

    (săn bắn), (từ lóng) con cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • varmint

    any usually predatory wild animal considered undesirable; e.g., coyote

    Synonyms: varment

    Similar:

    vermin: an irritating or obnoxious person