vermin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vermin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vermin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vermin.

Từ điển Anh Việt

  • vermin

    /'və:min/

    * danh từ

    sâu; vật hại (chồn, chuột...)

    (nghĩa bóng) bọn sâu mọt, bọn vô lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vermin

    * kỹ thuật

    điện:

    côn trùng gặm nhấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vermin

    an irritating or obnoxious person

    Synonyms: varmint

    any of various small animals or insects that are pests; e.g. cockroaches or rats

    cereals must be protected from mice and other vermin

    he examined the child's head for vermin

    boys in the village have probably been shooting vermin