verminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verminate.
Từ điển Anh Việt
verminate
/'və:mineit/
* nội động từ
sinh sâu
đầy sâu
(nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại