variably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

variably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variably.

Từ điển Anh Việt

  • variably

    trạng từ

    xem variable

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • variably

    with variation; in a variable manner or to a variable degree

    it will be variably cloudy