variate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
variate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variate.
Từ điển Anh Việt
variate
(thống kê) biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
variate
* kỹ thuật
đại lượng ngẫu nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
variate
Similar:
random variable: a variable quantity that is random
Synonyms: variant, stochastic variable, chance variable