stochastic variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stochastic variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stochastic variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stochastic variable.
Từ điển Anh Việt
Stochastic Variable
(Econ) Biến số ngẫu nhiên.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stochastic variable
Similar:
random variable: a variable quantity that is random
Synonyms: variate, variant, chance variable