random variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
random variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm random variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của random variable.
Từ điển Anh Việt
Random variable
(Econ) Biến ngẫu nhiên.
+ Một biến chấp nhận những trị số tuỳ theo phân phối xác suất của nó.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
random variable
a variable quantity that is random
Synonyms: variate, variant, stochastic variable, chance variable
Từ liên quan
- random
- randomly
- randomise
- randomize
- randomised
- randomized
- randomness
- random data
- random fill
- random laws
- random list
- random path
- random scan
- random test
- random walk
- randomizing
- random (rnd)
- random error
- random event
- random logic
- random model
- random noise
- random phase
- random pulse
- random sizes
- random value
- random access
- random errors
- random fading
- random mating
- random memory
- random number
- random rubble
- random sample
- random search
- random series
- randomisation
- randomization
- random cutting
- random failure
- random hunting
- random loading
- random masonry
- random numbers
- random packing
- random process
- random pulsing
- random storage
- random traffic
- random voltage