random mating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

random mating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm random mating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của random mating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • random mating

    * kỹ thuật

    y học:

    giao phối ngẫu nhiên