random data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

random data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm random data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của random data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • random data

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu ngẫu nhiên

    dữ liệu tình cờ