randomized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
randomized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm randomized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của randomized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
randomized
set up or distributed in a deliberately random way
Synonyms: randomised
Similar:
randomize: arrange in random order
Randomize the order of the numbers
Synonyms: randomise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).