randomized controled trial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

randomized controled trial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm randomized controled trial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của randomized controled trial.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • randomized controled trial

    * kỹ thuật

    y học:

    thử ngẫu nhiên có kiểm soát