randomization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
randomization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm randomization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của randomization.
Từ điển Anh Việt
randomization
sự ngẫu nhiên hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
randomization
* kỹ thuật
toán & tin:
sự ngẫu nhiên hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
randomization
a deliberately haphazard arrangement of observations so as to simulate chance
Synonyms: randomisation