random nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

random nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm random giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của random.

Từ điển Anh Việt

  • random

    /'rændəm/

    * danh từ

    at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi

    * tính từ

    ẩu, bừa

    a random remark: một lời nhận xét ẩu

    a random shot: một phát bắn bừa

  • random

    ngẫu nhiên at r. một cách ngẫu nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • random

    lacking any definite plan or order or purpose; governed by or depending on chance

    a random choice

    bombs fell at random

    random movements

    Antonyms: nonrandom