random sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

random sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm random sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của random sample.

Từ điển Anh Việt

  • Random sample

    (Econ) Mẫu ngẫu nhiên.

    + Một mẫu mà tư cách của các thành viên được xác định bằng xác suất và là nơi một quan sát được thực hiện một cách độc lập đối với tất cả các quan sát khác ở mẫu này.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • random sample

    a sample in which every element in the population has an equal chance of being selected

    a sample grabbed at random