random packing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
random packing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm random packing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của random packing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
random packing
* kỹ thuật
đóng gói tùy tiện
điện lạnh:
đóng gói ngẫu nhiên
hóa học & vật liệu:
sự lót lộn xộn
Từ liên quan
- random
- randomly
- randomise
- randomize
- randomised
- randomized
- randomness
- random data
- random fill
- random laws
- random list
- random path
- random scan
- random test
- random walk
- randomizing
- random (rnd)
- random error
- random event
- random logic
- random model
- random noise
- random phase
- random pulse
- random sizes
- random value
- random access
- random errors
- random fading
- random mating
- random memory
- random number
- random rubble
- random sample
- random search
- random series
- randomisation
- randomization
- random cutting
- random failure
- random hunting
- random loading
- random masonry
- random numbers
- random packing
- random process
- random pulsing
- random storage
- random traffic
- random voltage