random pulsing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

random pulsing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm random pulsing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của random pulsing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • random pulsing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tạo xung ngẫu nhiên

    điện lạnh:

    tạo xung ngẫu nhiên