random laws nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

random laws nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm random laws giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của random laws.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • random laws

    * kỹ thuật

    luật tình cờ ngẫu nhiên