random memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
random memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm random memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của random memory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
random memory
Similar:
random-access memory: the most common computer memory which can be used by programs to perform necessary tasks while the computer is on; an integrated circuit memory chip allows information to be stored or accessed in any order and all storage locations are equally accessible
Synonyms: random access memory, RAM, read/write memory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- random
- randomly
- randomise
- randomize
- randomised
- randomized
- randomness
- random data
- random fill
- random laws
- random list
- random path
- random scan
- random test
- random walk
- randomizing
- random (rnd)
- random error
- random event
- random logic
- random model
- random noise
- random phase
- random pulse
- random sizes
- random value
- random access
- random errors
- random fading
- random mating
- random memory
- random number
- random rubble
- random sample
- random search
- random series
- randomisation
- randomization
- random cutting
- random failure
- random hunting
- random loading
- random masonry
- random numbers
- random packing
- random process
- random pulsing
- random storage
- random traffic
- random voltage