ram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ram
/ræm/
* danh từ
cừu đực (chưa thiến)
(hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn
(kỹ thuật) đấm nện; búa đóng cọc, búa đập, búa thuỷ động
sức nện của búa đóng cọc
pittông (của bơm đẩy)
(kỹ thuật) máy đẩy cốc (luyện kim)
(the ram) (thiên văn học) chòm sao Bạch dương
* ngoại động từ
nện (đất...)
đóng cọc
nạp (súng) đầy đạn
nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào
to ram one's clothes into a bag: nhét quần áo vào một cái túi
(hàng hải) đâm thủng (một tàu khác) bằng mũi nhọn
đụng, đâm vào
to ram one's head against the wall: đụng đầu vào tường
to ram an argument home
câi lý đến cùng; cố gắng thuyết phục
to ram something down someone's throat
(xem) throat
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ram
* kinh tế
cừu đực
dê đực
* kỹ thuật
búa đập
búa đóng cọc
búa thùy động / máy đẩy cốc
đầm
đầu búa
đóng cọc
nện
nền bằng dùi
quả búa
rầm
sự đầm chặt
cơ khí & công trình:
búa thủy động
pittông (máy ép thủy lực)
xây dựng:
nện bằng vồ
toán & tin:
sự rầm chặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ram
a tool for driving or forcing something by impact
uncastrated adult male sheep
a British term is `tup'
Synonyms: tup
strike or drive against with a heavy impact
ram the gate with a sledgehammer
pound on the door
Similar:
random-access memory: the most common computer memory which can be used by programs to perform necessary tasks while the computer is on; an integrated circuit memory chip allows information to be stored or accessed in any order and all storage locations are equally accessible
Synonyms: random access memory, random memory, read/write memory
aries: (astrology) a person who is born while the sun is in Aries
aries: the first sign of the zodiac which the sun enters at the vernal equinox; the sun is in this sign from about March 21 to April 19
Synonyms: Aries the Ram
force: force into or from an action or state, either physically or metaphorically
She rammed her mind into focus
He drives me mad
Synonyms: drive
crash: undergo damage or destruction on impact
the plane crashed into the ocean
The car crashed into the lamp post
jam: crowd or pack to capacity
the theater was jampacked
- ram
- rama
- ramp
- ramal
- ramee
- ramie
- ramus
- ram in
- ram up
- ramark
- ramate
- ramble
- rameal
- rameau
- rament
- ramify
- ramjet
- ramman
- rammer
- ramona
- ramose
- ramous
- ramped
- ramper
- ramrod
- ramses
- ramule
- ram air
- ram bow
- ram jet
- ram-jet
- ramadan
- rambler
- ramekin
- rameses
- ramming
- rammish
- ramp up
- rampage
- rampant
- rampart
- rampion
- ramsons
- ram card
- ram disk
- ram down
- ram drag
- ram home
- ram lamb
- ram lift