ramie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ramie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramie.
Từ điển Anh Việt
ramie
/'ræmi:/
* danh từ
(thực vật học) cây gai
gai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ramie
tall perennial herb of tropical Asia with dark green leaves; cultivated for the fiber from its woody stems that resembles flax
Synonyms: ramee, Chinese silk plant, China grass, Boehmeria nivea