ramee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ramee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramee.
Từ điển Anh Việt
ramee
* danh từ
(thực vật học) cây gai, sợi gai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ramee
Similar:
ramie: tall perennial herb of tropical Asia with dark green leaves; cultivated for the fiber from its woody stems that resembles flax
Synonyms: Chinese silk plant, China grass, Boehmeria nivea