aries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aries.

Từ điển Anh Việt

  • aries

    /'eəri:z/

    * danh từ

    (thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo)

    chòm sao Bạch dương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aries

    (astrology) a person who is born while the sun is in Aries

    Synonyms: Ram

    a small zodiacal constellation in the northern hemisphere; between Pisces and Taurus

    the first sign of the zodiac which the sun enters at the vernal equinox; the sun is in this sign from about March 21 to April 19

    Synonyms: Aries the Ram, Ram