rama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rama.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rama

    avatar of Vishnu whose name is synonymous with God; any of three incarnations: Ramachandra or Parashurama or Balarama

    in Hindu folklore Rama is the epitome of chivalry and courage and obedience to sacred law

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).