ramadan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ramadan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramadan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramadan.

Từ điển Anh Việt

  • ramadan

    /,mæmə'dɑ:n/

    * danh từ

    (tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước Hồi giáo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ramadan

    the ninth month of the Islamic calendar; the month of fasting; the holiest period for the Islamic faith

    (Islam) a fast (held from sunrise to sunset) that is carried out during the Islamic month of Ramadan