ramanavami nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ramanavami nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramanavami giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramanavami.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ramanavami

    Hindu lunar holiday (on the 9th day of Caitra) to celebrate the birth of Rama

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).