ramayana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ramayana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramayana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramayana.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ramayana

    one of two classical Hindu epics telling of the banishment of Rama from his kingdom and the abduction of his wife by a demon and Rama's restoration to the throne

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).