rammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rammer.
Từ điển Anh Việt
rammer
/'ræmə/
* danh từ
cái đầm nện (đất...)
búa đóng cọc
que nhồi thuốc (súng hoả mai)
cái thông nòng (súng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rammer
* kỹ thuật
búa
búa đầm
búa đóng cọc
đầu búa
xây dựng:
búa rầm
máy chèn tà vẹt
máy lén tà vẹt
sự rầm
cơ khí & công trình:
cái đầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rammer
a tool for driving something with force