ram lift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ram lift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ram lift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ram lift.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ram lift
* kỹ thuật
thủy lực
cơ khí & công trình:
máy nâng kiểu pittông
xây dựng:
thang máy kiểu pittông
Từ liên quan
- ram
- rama
- ramp
- ramal
- ramee
- ramie
- ramus
- ram in
- ram up
- ramark
- ramate
- ramble
- rameal
- rameau
- rament
- ramify
- ramjet
- ramman
- rammer
- ramona
- ramose
- ramous
- ramped
- ramper
- ramrod
- ramses
- ramule
- ram air
- ram bow
- ram jet
- ram-jet
- ramadan
- rambler
- ramekin
- rameses
- ramming
- rammish
- ramp up
- rampage
- rampant
- rampart
- rampion
- ramsons
- ram card
- ram disk
- ram down
- ram drag
- ram home
- ram lamb
- ram lift