ramp up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ramp up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramp up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramp up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ramp up

    Similar:

    build up: bolster or strengthen

    We worked up courage

    build up confidence

    ramp up security in the airports

    Synonyms: work up, build

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).