ramp up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ramp up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramp up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramp up.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ramp
- ramped
- ramper
- ramp up
- rampage
- rampant
- rampart
- rampion
- rampancy
- rampantly
- ramp agent
- rampageous
- ramp bridge
- ramp on/off
- ramp status
- ramp weight
- ramped step
- ramp encoder
- ramp voltage
- rampageously
- rampant arch
- ramphastidae
- ramphomicron
- ramp function
- ramp landfill
- ramp response
- ramp waveform
- rampant vault
- rampart-slope
- ramp generator
- ramp of tunnel
- rampageousness
- ramp for vehicles
- ramp with flights
- ramp-to-ramp time
- rampant inflation
- ramp (access ramp)
- rampion bellflower
- ramp change of load
- ramp (handrail ramp)