rampantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rampantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rampantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rampantly.

Từ điển Anh Việt

  • rampantly

    * phó từ

    chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)

    hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích

    mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc

    lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)

    thoai thoải, dốc thoai thoải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rampantly

    in an uncontrolled and rampant manner

    weeds grew rampantly around here

    Synonyms: wild