rampantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rampantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rampantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rampantly.
Từ điển Anh Việt
rampantly
* phó từ
chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)
hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)
thoai thoải, dốc thoai thoải Từ điển Anh Anh - Wordnet
rampantly
in an uncontrolled and rampant manner
weeds grew rampantly around here
Synonyms: wild
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]
để thoát khỏi. - Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên
[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.