rampart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rampart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rampart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rampart.
Từ điển Anh Việt
rampart
/'ræmpɑ:t/
* danh từ
thành luỹ
sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ
* ngoại động từ
bảo vệ bằng thành luỹ
xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rampart
* kỹ thuật
chiến lũy
đê chắn
lũy
thành lũy
tường chắn
xây dựng:
tường đất