bulwark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bulwark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulwark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulwark.
Từ điển Anh Việt
bulwark
/'bulwək/
* danh từ
bức tường thành
đê chắn sóng
(hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu)
lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ
the bulwark of the State: lực lượng bảo vệ nhà nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bulwark
a fencelike structure around a deck (usually plural)
defend with a bulwark
Similar:
rampart: an embankment built around a space for defensive purposes
they stormed the ramparts of the city
they blew the trumpet and the walls came tumbling down
Synonyms: wall
breakwater: a protective structure of stone or concrete; extends from shore into the water to prevent a beach from washing away