seawall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seawall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seawall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seawall.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seawall

    Similar:

    breakwater: a protective structure of stone or concrete; extends from shore into the water to prevent a beach from washing away

    Synonyms: groin, groyne, mole, bulwark, jetty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).