breakwater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breakwater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakwater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakwater.

Từ điển Anh Việt

  • breakwater

    /'breik,wɔ:tə/

    * danh từ

    đê chắn sóng (ở hải cảng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breakwater

    * kỹ thuật

    đập chắn sóng

    đê chắn sóng

    kè chắn sóng

    tường chắn sóng

    xây dựng:

    công trình trú ẩn

    kè bến

    thanh chắn sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breakwater

    a protective structure of stone or concrete; extends from shore into the water to prevent a beach from washing away

    Synonyms: groin, groyne, mole, bulwark, seawall, jetty