jetty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jetty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jetty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jetty.
Từ điển Anh Việt
jetty
/'dʤeti/
* danh từ
để chắn sóng
cầu tàu
* tính từ
đen nhánh, đen như hạt huyền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jetty
* kinh tế
bệ chắn sóng
bến tàu nhô
cầu tàu
kè chắn sóng
* kỹ thuật
bến
bến tàu
đập chắn sóng
đê
đê chắn sóng
kè
kè (cảng)
nền đắp đất
xây dựng:
phần nhô ra của một công trình